Có 2 kết quả:
手脚 shǒu jiǎo ㄕㄡˇ ㄐㄧㄠˇ • 手腳 shǒu jiǎo ㄕㄡˇ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0