Có 2 kết quả:

手脚 shǒu jiǎo ㄕㄡˇ ㄐㄧㄠˇ手腳 shǒu jiǎo ㄕㄡˇ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hand and foot
(2) movement of limbs
(3) action
(4) trick
(5) step in a procedure (CL: 道[dao4])

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hand and foot
(2) movement of limbs
(3) action
(4) trick
(5) step in a procedure (CL: 道[dao4])

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0